XSMT 15/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 15/11/2018
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 60 | 86 |
G.7 | 794 | 062 | 959 |
G.6 | 9340 4336 9787 | 6055 9046 9389 | 8464 6144 3569 |
G.5 | 7985 | 9549 | 3240 |
G.4 | 56197 17461 85884 59403 54745 77879 35285 | 40043 93198 98671 56373 40865 95699 26405 | 53119 28554 97283 04181 60220 61124 90212 |
G.3 | 63907 79370 | 63857 35351 | 58087 37495 |
G.2 | 38296 | 67076 | 06877 |
G.1 | 90933 | 30598 | 69906 |
G.ĐB | 385960 | 354745 | 571293 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 15/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 33 |
4 | 40, 45 |
5 | - |
6 | 61, 60 |
7 | 79, 70 |
8 | 87, 85, 84, 85 |
9 | 99, 94, 97, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 15/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 49, 43, 45 |
5 | 55, 57, 51 |
6 | 60, 62, 65 |
7 | 71, 73, 76 |
8 | 89 |
9 | 98, 99, 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 15/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 12 |
2 | 20, 24 |
3 | - |
4 | 44, 40 |
5 | 59, 54 |
6 | 64, 69 |
7 | 77 |
8 | 86, 83, 81, 87 |
9 | 95, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |