XSMT 15/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 15/11/2021
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 50 | 50 |
G.7 | 890 | 653 |
G.6 | 9363 7941 5806 | 4144 7453 3778 |
G.5 | 6374 | 4772 |
G.4 | 62401 09067 61748 51272 28735 89122 70088 | 31453 75881 53629 76906 62822 89562 08110 |
G.3 | 10008 11569 | 87576 59290 |
G.2 | 51155 | 91263 |
G.1 | 34244 | 54200 |
G.ĐB | 179678 | 390800 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 15/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01, 08 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 35 |
4 | 41, 48, 44 |
5 | 50, 55 |
6 | 63, 67, 69 |
7 | 74, 72, 78 |
8 | 88 |
9 | 90 |
Loto Huế Thứ 2, 15/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00, 00 |
1 | 10 |
2 | 29, 22 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 50, 53, 53, 53 |
6 | 62, 63 |
7 | 78, 72, 76 |
8 | 81 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |