XSMT 15/12, Xổ Số Miền Trung Ngày 15/12/2022
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 07 | 73 |
G.7 | 770 | 805 | 551 |
G.6 | 4209 3939 4414 | 3836 6913 0605 | 5479 4120 8441 |
G.5 | 1960 | 4720 | 6450 |
G.4 | 08418 65085 88558 75008 42544 50798 79043 | 22480 98546 47262 52058 36046 15745 40836 | 55555 29033 33334 85701 24902 41658 77055 |
G.3 | 96430 61151 | 96401 18809 | 08909 83326 |
G.2 | 40657 | 27566 | 74460 |
G.1 | 39944 | 09580 | 88766 |
G.ĐB | 178713 | 962043 | 116008 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 15/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 14, 18, 13 |
2 | - |
3 | 39, 30 |
4 | 44, 43, 44 |
5 | 58, 51, 57 |
6 | 60 |
7 | 78, 70 |
8 | 85 |
9 | 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 15/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05, 05, 01, 09 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 36, 36 |
4 | 46, 46, 45, 43 |
5 | 58 |
6 | 62, 66 |
7 | - |
8 | 80, 80 |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 15/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 09, 08 |
1 | - |
2 | 20, 26 |
3 | 33, 34 |
4 | 41 |
5 | 51, 50, 55, 58, 55 |
6 | 60, 66 |
7 | 73, 79 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |