XSMT 16/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 16/01/2021
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 72 | 38 |
G.7 | 024 | 872 | 485 |
G.6 | 4141 2308 6128 | 9381 9383 9091 | 1684 4683 9040 |
G.5 | 0997 | 0332 | 5283 |
G.4 | 97508 39733 72393 16615 78502 02424 37703 | 33424 82685 61366 58679 32091 65876 21845 | 95930 91597 63234 55650 86215 71880 70507 |
G.3 | 98283 44378 | 70836 82497 | 15588 22872 |
G.2 | 24808 | 32767 | 36784 |
G.1 | 68119 | 30829 | 12536 |
G.ĐB | 729537 | 631761 | 060778 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 02, 03, 08 |
1 | 15, 19 |
2 | 24, 28, 24 |
3 | 33, 37 |
4 | 42, 41 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 83 |
9 | 97, 93 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 66, 67, 61 |
7 | 72, 72, 79, 76 |
8 | 81, 83, 85 |
9 | 91, 91, 97 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 38, 30, 34, 36 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 72, 78 |
8 | 85, 84, 83, 83, 80, 88, 84 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |