XSMT 16/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 16/01/2022
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 41 | 92 |
G.7 | 128 | 413 | 265 |
G.6 | 1335 1952 2119 | 0855 7113 0549 | 4769 8740 4682 |
G.5 | 5535 | 9322 | 6331 |
G.4 | 11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 | 07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 | 89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
G.3 | 02799 29760 | 82657 81492 | 87871 12980 |
G.2 | 71339 | 48096 | 76727 |
G.1 | 54443 | 11610 | 62453 |
G.ĐB | 910609 | 086145 | 464117 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19 |
2 | 24, 28 |
3 | 35, 35, 39 |
4 | 46, 40, 49, 43 |
5 | 52, 50 |
6 | 60, 69, 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 16/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 13, 13, 12, 13, 10 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 41, 49, 45 |
5 | 55, 57 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 92, 96 |
Loto Huế Chủ Nhật, 16/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10, 17 |
2 | 24, 20, 27 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 65, 69 |
7 | 70, 71 |
8 | 82, 83, 80 |
9 | 92, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |