XSMT 16/02, Xổ Số Miền Trung Ngày 16/02/2025
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 47 | 70 |
G.7 | 114 | 116 | 368 |
G.6 | 9787 3936 1092 | 0468 0632 5601 | 2312 2702 3559 |
G.5 | 5271 | 0949 | 9809 |
G.4 | 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 | 64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104 | 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 |
G.3 | 18368 60228 | 21587 68742 | 76681 27458 |
G.2 | 25621 | 85884 | 29453 |
G.1 | 74783 | 99157 | 77287 |
G.ĐB | 392530 | 401870 | 265759 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 12 |
2 | 26, 28, 21 |
3 | 36, 39, 30 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 61, 68 |
7 | 71 |
8 | 87, 83 |
9 | 92, 90 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 16/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 16, 12 |
2 | 23 |
3 | 32 |
4 | 47, 49, 40, 42 |
5 | 57 |
6 | 68, 63, 64 |
7 | 79, 70 |
8 | 87, 84 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 16/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 06, 02 |
1 | 12, 12 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59, 58, 53, 59 |
6 | 68 |
7 | 70, 74, 70 |
8 | 81, 87 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |