XSMT 16/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 16/03/2019
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 29 | 99 |
G.7 | 421 | 412 | 683 |
G.6 | 2814 2527 9735 | 7425 2283 7303 | 7386 5908 8575 |
G.5 | 8932 | 5703 | 6668 |
G.4 | 90782 58711 62290 44321 62982 71865 04602 | 66065 13928 34552 87128 45423 55259 04666 | 70645 11629 66540 91109 55308 55775 11135 |
G.3 | 11603 80431 | 84249 04544 | 76719 82964 |
G.2 | 28506 | 90993 | 00275 |
G.1 | 59794 | 98062 | 68764 |
G.ĐB | 957123 | 028951 | 436119 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 16/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 06 |
1 | 18, 14, 11 |
2 | 21, 27, 21, 23 |
3 | 35, 32, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 82, 82 |
9 | 90, 94 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 16/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 12 |
2 | 29, 25, 28, 28, 23 |
3 | - |
4 | 49, 44 |
5 | 52, 59, 51 |
6 | 65, 66, 62 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 93 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 16/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09, 08 |
1 | 19, 19 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 45, 40 |
5 | - |
6 | 68, 64, 64 |
7 | 75, 75, 75 |
8 | 83, 86 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |