XSMT 16/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 16/03/2020
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 71 | 96 |
G.7 | 162 | 341 |
G.6 | 6875 6379 9092 | 0439 0770 6755 |
G.5 | 0813 | 4411 |
G.4 | 55852 71931 02823 31660 70595 31870 92874 | 85795 18782 16869 87538 49636 20942 11579 |
G.3 | 91787 47236 | 53341 80017 |
G.2 | 87514 | 94866 |
G.1 | 86584 | 48928 |
G.ĐB | 625200 | 690355 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 16/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 23 |
3 | 31, 36 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 62, 60 |
7 | 71, 75, 79, 70, 74 |
8 | 87, 84 |
9 | 92, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 16/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17 |
2 | 28 |
3 | 39, 38, 36 |
4 | 41, 42, 41 |
5 | 55, 55 |
6 | 69, 66 |
7 | 70, 79 |
8 | 82 |
9 | 96, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |