XSMT 16/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 16/03/2025
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 11 | 34 |
G.7 | 165 | 136 | 938 |
G.6 | 0090 1275 8137 | 1771 1081 6797 | 4894 5200 5251 |
G.5 | 7179 | 5141 | 5261 |
G.4 | 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 | 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 | 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 |
G.3 | 04207 38666 | 11203 92814 | 70611 27298 |
G.2 | 51010 | 53750 | 76912 |
G.1 | 65255 | 93110 | 79366 |
G.ĐB | 097725 | 372661 | 689946 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 12, 13, 10 |
2 | 27, 25 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54, 55 |
6 | 65, 66 |
7 | 75, 79, 71, 77, 78 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 16/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 14, 10 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 41 |
5 | 57, 50 |
6 | 66, 67, 61 |
7 | 71, 76 |
8 | 81 |
9 | 97, 92, 94 |
Loto Huế Chủ Nhật, 16/03/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 12 |
2 | 21 |
3 | 34, 38, 32 |
4 | 47, 46 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 66 |
7 | 78, 78, 77 |
8 | - |
9 | 94, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |