XSMT 16/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 16/04/2011
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 29 | 77 |
G.7 | 663 | 794 | 270 |
G.6 | 4104 5996 4797 | 4998 3248 6913 | 0083 7758 6050 |
G.5 | 8014 | 6468 | 1170 |
G.4 | 57474 36714 64366 92715 35136 61809 55448 | 50284 93264 11952 44638 19979 63776 38186 | 63390 40805 28622 87665 47121 53958 85818 |
G.3 | 45734 00663 | 67349 33327 | 26659 84973 |
G.2 | 69307 | 85872 | 49349 |
G.1 | 52608 | 38246 | 64045 |
G.ĐB | 88340 | 22970 | 58919 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 16/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 07, 08 |
1 | 14, 14, 15 |
2 | - |
3 | 36, 34 |
4 | 48, 40 |
5 | - |
6 | 63, 66, 63 |
7 | 74 |
8 | 86 |
9 | 96, 97 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 16/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 29, 27 |
3 | 38 |
4 | 48, 49, 46 |
5 | 52 |
6 | 68, 64 |
7 | 79, 76, 72, 70 |
8 | 84, 86 |
9 | 94, 98 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 16/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18, 19 |
2 | 22, 21 |
3 | - |
4 | 49, 45 |
5 | 58, 50, 58, 59 |
6 | 65 |
7 | 77, 70, 70, 73 |
8 | 83 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |