XSMT 16/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 16/04/2015
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 26 | 71 |
G.7 | 501 | 503 | 427 |
G.6 | 1513 1673 5124 | 1177 7198 8534 | 5727 6174 4438 |
G.5 | 3241 | 2939 | 9627 |
G.4 | 21454 23399 79495 19097 67565 68345 48972 | 05446 85700 28529 49640 83746 50959 84945 | 49110 93785 56213 99930 84828 52547 31758 |
G.3 | 36901 74700 | 24162 27569 | 23429 16254 |
G.2 | 20257 | 50373 | 62944 |
G.1 | 29477 | 50880 | 70093 |
G.ĐB | 543863 | 038055 | 730373 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 16/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 00 |
1 | 13 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 41, 45 |
5 | 54, 57 |
6 | 65, 63 |
7 | 71, 73, 72, 77 |
8 | - |
9 | 99, 95, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 16/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | - |
2 | 26, 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 46, 40, 46, 45 |
5 | 59, 55 |
6 | 62, 69 |
7 | 77, 73 |
8 | 80 |
9 | 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 16/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13 |
2 | 27, 27, 27, 28, 29 |
3 | 38, 30 |
4 | 47, 44 |
5 | 58, 54 |
6 | - |
7 | 71, 74, 73 |
8 | 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |