XSMT 16/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 16/04/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 75 | 79 |
G.7 | 253 | 612 | 173 |
G.6 | 3594 5502 7298 | 1144 0643 0635 | 6372 8655 9959 |
G.5 | 6198 | 4939 | 6100 |
G.4 | 06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 | 62946 24542 49681 28319 05716 63438 41193 | 59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
G.3 | 92510 88691 | 89821 68768 | 28627 24439 |
G.2 | 59626 | 12557 | 35983 |
G.1 | 66228 | 04418 | 89952 |
G.ĐB | 016849 | 889572 | 916634 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 10, 10 |
2 | 26, 28 |
3 | 38 |
4 | 46, 48, 49 |
5 | 53, 59 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 94, 98, 98, 91 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 16/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 19, 16, 18 |
2 | 21 |
3 | 35, 39, 38 |
4 | 44, 43, 46, 42 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 75, 72 |
8 | 81 |
9 | 93 |
Loto Huế Chủ Nhật, 16/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 30, 39, 34 |
4 | - |
5 | 55, 59, 52 |
6 | 61, 60, 67 |
7 | 79, 73, 72, 72 |
8 | 84, 83 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |