XSMT 16/05, Xổ Số Miền Trung Ngày 16/05/2016
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 77 | 97 |
G.7 | 661 | 913 |
G.6 | 7257 0998 0092 | 6693 9320 0490 |
G.5 | 6787 | 8627 |
G.4 | 85457 58977 32329 78927 80881 11540 15563 | 53252 79196 27039 85557 15240 09655 18233 |
G.3 | 97131 39235 | 97680 55253 |
G.2 | 65489 | 18168 |
G.1 | 90763 | 04965 |
G.ĐB | 94534 | 43695 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 16/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29, 27 |
3 | 31, 35, 34 |
4 | 40 |
5 | 57, 57 |
6 | 61, 63, 63 |
7 | 77, 77 |
8 | 87, 81, 89 |
9 | 98, 92 |
Loto Huế Thứ 2, 16/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 20, 27 |
3 | 39, 33 |
4 | 40 |
5 | 52, 57, 55, 53 |
6 | 68, 65 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 97, 93, 90, 96, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |