XSMT 16/07, Xổ Số Miền Trung Ngày 16/07/2020
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 27 | 00 |
G.7 | 938 | 759 | 438 |
G.6 | 0704 7218 7848 | 5778 3387 5285 | 7704 4399 6909 |
G.5 | 3385 | 2362 | 5876 |
G.4 | 84534 81663 93740 16518 72004 72253 71657 | 86526 37214 77436 30677 38591 98662 61122 | 06307 26562 15130 77816 93358 40085 90900 |
G.3 | 68340 07905 | 90959 01521 | 01772 60241 |
G.2 | 65955 | 09893 | 21012 |
G.1 | 46085 | 94156 | 26697 |
G.ĐB | 563050 | 721619 | 056104 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 16/07/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04, 05 |
1 | 18, 18 |
2 | - |
3 | 38, 34 |
4 | 48, 40, 40 |
5 | 58, 53, 57, 55, 50 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 85, 85 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 16/07/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 19 |
2 | 27, 26, 22, 21 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 59, 59, 56 |
6 | 62, 62 |
7 | 78, 77 |
8 | 87, 85 |
9 | 91, 93 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 16/07/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 09, 07, 00, 04 |
1 | 16, 12 |
2 | - |
3 | 38, 30 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 76, 72 |
8 | 85 |
9 | 99, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |