XSMT 16/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 16/10/2014
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 72 | 34 |
G.7 | 923 | 429 | 548 |
G.6 | 1333 8817 6188 | 3574 9406 0442 | 1158 0688 6132 |
G.5 | 4011 | 1368 | 8532 |
G.4 | 74016 23196 83234 03503 33969 51373 45254 | 74992 52491 70747 71196 78427 13078 80666 | 22787 46283 20213 53191 94824 70117 94217 |
G.3 | 72485 00350 | 95122 82381 | 77584 74334 |
G.2 | 29709 | 00644 | 21639 |
G.1 | 67057 | 20255 | 66217 |
G.ĐB | 687441 | 915674 | 575312 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 16/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 17, 11, 16 |
2 | 23 |
3 | 33, 34 |
4 | 41 |
5 | 54, 50, 57 |
6 | 63, 69 |
7 | 73 |
8 | 88, 85 |
9 | 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 16/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 29, 27, 22 |
3 | - |
4 | 42, 47, 44 |
5 | 55 |
6 | 68, 66 |
7 | 72, 74, 78, 74 |
8 | 81 |
9 | 92, 91, 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 16/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17, 17, 17, 12 |
2 | 24 |
3 | 34, 32, 32, 34, 39 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 87, 83, 84 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |