XSMT 17/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 17/01/2011
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 54 | 18 |
G.7 | 177 | 765 |
G.6 | 7406 6811 4159 | 2314 6370 3699 |
G.5 | 0320 | 7184 |
G.4 | 92421 35643 05873 83216 27069 18088 71561 | 78415 80988 34802 31002 52687 24774 20474 |
G.3 | 42440 93508 | 69314 04389 |
G.2 | 56194 | 23154 |
G.1 | 17878 | 19872 |
G.ĐB | 59960 | 80262 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 17/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 11, 16 |
2 | 20, 21 |
3 | - |
4 | 43, 40 |
5 | 54, 59 |
6 | 69, 61, 60 |
7 | 77, 73, 78 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Loto Huế Thứ 2, 17/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 18, 14, 15, 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 65, 62 |
7 | 70, 74, 74, 72 |
8 | 84, 88, 87, 89 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |