XSMT 17/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 17/04/2022
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 25 | 50 |
G.7 | 295 | 515 | 089 |
G.6 | 9012 0949 7113 | 3036 9519 8010 | 0558 1856 0436 |
G.5 | 8883 | 1787 | 9180 |
G.4 | 13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 | 42026 58583 25031 37633 51085 02724 81018 |
G.3 | 74971 03510 | 80619 25556 | 97884 04689 |
G.2 | 46824 | 58735 | 96190 |
G.1 | 27043 | 35299 | 61529 |
G.ĐB | 050624 | 639568 | 884809 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 13, 19, 10 |
2 | 23, 23, 24, 24 |
3 | - |
4 | 48, 49, 43 |
5 | - |
6 | 68, 62 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 95, 93 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 17/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19, 10, 19 |
2 | 25 |
3 | 36, 37, 37, 35 |
4 | 42 |
5 | 59, 56 |
6 | 61, 68 |
7 | 72 |
8 | 87 |
9 | 97, 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 17/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 26, 24, 29 |
3 | 36, 31, 33 |
4 | - |
5 | 50, 58, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 80, 83, 85, 84, 89 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |