XSMT 17/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 17/10/2014
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 04 | 90 |
G.7 | 739 | 921 |
G.6 | 5404 3820 8021 | 9103 8641 3723 |
G.5 | 8028 | 8000 |
G.4 | 39979 52576 79840 71304 37688 04628 04933 | 40700 65271 74316 83013 47391 36945 49118 |
G.3 | 89629 82960 | 90162 97875 |
G.2 | 46907 | 63046 |
G.1 | 15230 | 60827 |
G.ĐB | 837239 | 054808 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 17/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04, 04, 07 |
1 | - |
2 | 20, 21, 28, 28, 29 |
3 | 39, 33, 30, 39 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 79, 76 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 17/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 00, 08 |
1 | 16, 13, 18 |
2 | 21, 23, 27 |
3 | - |
4 | 41, 45, 46 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 71, 75 |
8 | - |
9 | 90, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6 hôm nay:
XSGL | XSNT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |