XSMT 18/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 18/01/2020
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 88 | 20 |
G.7 | 512 | 811 | 934 |
G.6 | 7448 2861 6105 | 0487 1036 0341 | 3795 2246 3696 |
G.5 | 5746 | 3186 | 9335 |
G.4 | 86296 57703 47618 69166 11019 39888 54392 | 92065 76575 79273 00462 58617 43038 41623 | 97764 63041 66299 01140 24096 57937 39931 |
G.3 | 65315 88105 | 89888 95191 | 52911 99080 |
G.2 | 78947 | 63845 | 84496 |
G.1 | 01712 | 13349 | 75691 |
G.ĐB | 874665 | 886840 | 365936 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 18/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03, 05 |
1 | 12, 18, 19, 15, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 48, 46, 47 |
5 | - |
6 | 61, 66, 65 |
7 | - |
8 | 89, 88 |
9 | 96, 92 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 18/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17 |
2 | 23 |
3 | 36, 38 |
4 | 41, 45, 49, 40 |
5 | - |
6 | 65, 62 |
7 | 75, 73 |
8 | 88, 87, 86, 88 |
9 | 91 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 18/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 20 |
3 | 34, 35, 37, 31, 36 |
4 | 46, 41, 40 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 96, 99, 96, 96, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |