XSMT 18/02, Xổ Số Miền Trung Ngày 18/02/2021
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 94 | 06 |
G.7 | 887 | 951 | 425 |
G.6 | 7974 1565 0655 | 9361 7690 0853 | 9097 9490 1931 |
G.5 | 8337 | 9880 | 8256 |
G.4 | 70280 34653 82437 60735 99126 21253 38641 | 80572 22109 63188 08008 63187 01655 89543 | 87683 75804 83889 91890 69546 67149 86381 |
G.3 | 46170 56033 | 27543 10117 | 64343 01256 |
G.2 | 06485 | 37184 | 86197 |
G.1 | 13787 | 78455 | 19004 |
G.ĐB | 723837 | 254083 | 552872 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 18/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 37, 37, 35, 33, 37 |
4 | 41 |
5 | 55, 53, 53 |
6 | 64, 65 |
7 | 74, 70 |
8 | 87, 80, 85, 87 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 18/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 43 |
5 | 51, 53, 55, 55 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | 80, 88, 87, 84, 83 |
9 | 94, 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 18/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 04 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 31 |
4 | 46, 49, 43 |
5 | 56, 56 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 83, 89, 81 |
9 | 97, 90, 90, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |