XSMT 18/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 18/03/2014
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 40 | 40 |
G.7 | 047 | 603 |
G.6 | 2443 4964 0264 | 0559 2972 6105 |
G.5 | 3385 | 2400 |
G.4 | 05680 21099 24002 83930 65782 87312 97095 | 10738 67035 67151 72827 41536 96748 94940 |
G.3 | 25513 62892 | 50220 13629 |
G.2 | 37737 | 97441 |
G.1 | 43776 | 25774 |
G.ĐB | 682509 | 494509 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 18/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 12, 13 |
2 | - |
3 | 30, 37 |
4 | 40, 47, 43 |
5 | - |
6 | 64, 64 |
7 | 76 |
8 | 85, 80, 82 |
9 | 99, 95, 92 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 18/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05, 00, 09 |
1 | - |
2 | 27, 20, 29 |
3 | 38, 35, 36 |
4 | 40, 48, 40, 41 |
5 | 59, 51 |
6 | - |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 3 hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |