XSMT 18/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 18/03/2021
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 74 | 65 |
G.7 | 363 | 561 | 315 |
G.6 | 2295 5674 8650 | 9137 0933 5749 | 6366 9565 0874 |
G.5 | 4489 | 1069 | 6629 |
G.4 | 33194 49095 97464 93911 30896 06709 06080 | 91203 59865 28316 82561 76969 64836 00919 | 40040 61232 28573 20757 60747 09870 03524 |
G.3 | 93619 02643 | 27051 47082 | 22274 90365 |
G.2 | 72985 | 90447 | 30080 |
G.1 | 26469 | 85005 | 41864 |
G.ĐB | 103213 | 744377 | 013239 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 18/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 19, 13 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 63, 64, 69 |
7 | 74 |
8 | 89, 80, 85 |
9 | 95, 94, 95, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 18/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 16, 19 |
2 | - |
3 | 37, 33, 36 |
4 | 49, 47 |
5 | 51 |
6 | 61, 69, 65, 61, 69 |
7 | 74, 77 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 18/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 29, 24 |
3 | 32, 39 |
4 | 40, 47 |
5 | 57 |
6 | 65, 66, 65, 65, 64 |
7 | 74, 73, 70, 74 |
8 | 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |