XSMT 18/05, Xổ Số Miền Trung Ngày 18/05/2023
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 34 | 82 |
G.7 | 368 | 368 | 797 |
G.6 | 1029 6530 2724 | 8569 2135 9567 | 8205 1126 6550 |
G.5 | 1432 | 7878 | 4218 |
G.4 | 38652 95763 57107 49612 49220 01637 32064 | 59796 94210 47286 83380 36264 49325 96527 | 41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544 |
G.3 | 10570 99720 | 50738 93375 | 32944 16749 |
G.2 | 71117 | 47762 | 74869 |
G.1 | 03192 | 45027 | 22277 |
G.ĐB | 699494 | 036398 | 232371 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 12, 17 |
2 | 29, 24, 20, 20 |
3 | 30, 32, 37 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 68, 63, 64 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 92, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 25, 27, 27 |
3 | 34, 35, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 69, 67, 64, 62 |
7 | 78, 75 |
8 | 86, 80 |
9 | 96, 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 18, 19, 13 |
2 | 26, 23 |
3 | - |
4 | 44, 44, 49 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 77, 71 |
8 | 82, 83, 83 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |