XSMT 18/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 18/09/2022
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 67 | 58 |
G.7 | 856 | 135 | 340 |
G.6 | 7989 1248 2376 | 5138 2905 2572 | 6414 6777 9907 |
G.5 | 0228 | 2434 | 9118 |
G.4 | 50127 28746 51379 10643 71587 83894 61033 | 45737 24475 43411 72599 31175 71375 87221 | 40764 19152 44469 59646 06540 96138 96285 |
G.3 | 57347 73302 | 50558 24645 | 95087 94247 |
G.2 | 56018 | 34165 | 55533 |
G.1 | 74090 | 43330 | 46612 |
G.ĐB | 507708 | 936186 | 414556 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 18/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 08 |
1 | 18 |
2 | 28, 27 |
3 | 33 |
4 | 48, 46, 43, 47 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 89, 87 |
9 | 94, 90 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 18/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11 |
2 | 21 |
3 | 35, 38, 34, 37, 30 |
4 | 45 |
5 | 58 |
6 | 67, 65 |
7 | 72, 75, 75, 75 |
8 | 86 |
9 | 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 18/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 18, 12 |
2 | - |
3 | 38, 33 |
4 | 40, 46, 40, 47 |
5 | 58, 52, 56 |
6 | 64, 69 |
7 | 77 |
8 | 85, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |