XSMT 19/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 19/01/2009
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 44 | 11 |
G.7 | 515 | 005 |
G.6 | 4082 3877 3685 | 4962 2160 7118 |
G.5 | 2624 | 3040 |
G.4 | 25792 00241 78365 79084 15348 28726 04096 | 47059 94723 02528 40306 51652 08666 41506 |
G.3 | 45719 68659 | 29899 80512 |
G.2 | 01461 | 83409 |
G.1 | 87816 | 56511 |
G.ĐB | 51800 | 62862 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 19/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 19, 16 |
2 | 24, 26 |
3 | - |
4 | 44, 41, 48 |
5 | 59 |
6 | 65, 61 |
7 | 77 |
8 | 82, 85, 84 |
9 | 92, 96 |
Loto Huế Thứ 2, 19/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06, 06, 09 |
1 | 11, 18, 12, 11 |
2 | 23, 28 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 59, 52 |
6 | 62, 60, 66, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |