XSMT 19/01/2023 - Xổ số miền Trung 19/01/2023
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 17 | 39 |
G.7 | 937 | 914 | 370 |
G.6 | 1602 2613 2970 | 2863 2648 5929 | 1436 6233 8449 |
G.5 | 0006 | 2526 | 2424 |
G.4 | 42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 | 07785 04737 32583 22739 76151 24146 17303 | 60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 |
G.3 | 56272 63490 | 21794 86617 | 43520 54656 |
G.2 | 77190 | 74110 | 26842 |
G.1 | 91369 | 15828 | 06888 |
G.ĐB | 564059 | 346270 | 349148 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 36, 37, 35, 34 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 69 |
7 | 70, 72 |
8 | 89, 85 |
9 | 99, 90, 90 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 14, 17, 10 |
2 | 29, 26, 28 |
3 | 37, 39 |
4 | 48, 46 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 85, 83 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | - |
2 | 24, 21, 25, 20 |
3 | 39, 36, 33, 35, 31 |
4 | 49, 42, 48 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 82, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô tô miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |