XSMT 19/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 19/09/2011
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 43 | 30 |
G.7 | 141 | 528 |
G.6 | 2073 6480 8733 | 2802 4318 7490 |
G.5 | 2279 | 7531 |
G.4 | 13665 74923 96434 52509 91879 41983 23386 | 57371 07175 73163 84773 92292 22873 95164 |
G.3 | 59032 35310 | 07528 98143 |
G.2 | 35467 | 23963 |
G.1 | 42825 | 80830 |
G.ĐB | 40861 | 59073 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 19/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10 |
2 | 23, 25 |
3 | 33, 34, 32 |
4 | 43, 41 |
5 | - |
6 | 65, 67, 61 |
7 | 73, 79, 79 |
8 | 80, 83, 86 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 19/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 28, 28 |
3 | 30, 31, 30 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 63, 64, 63 |
7 | 71, 75, 73, 73, 73 |
8 | - |
9 | 90, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |