XSMT 19/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 19/10/2019
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 29 | 56 |
G.7 | 963 | 828 | 911 |
G.6 | 8510 8119 3307 | 0421 6713 9143 | 4474 8787 4031 |
G.5 | 2334 | 3652 | 1048 |
G.4 | 38657 76544 25129 50516 30991 87526 81214 | 21761 83526 14729 60320 17983 21146 80511 | 78729 18982 29942 82966 77952 85229 85886 |
G.3 | 15661 63990 | 48370 86862 | 57903 50300 |
G.2 | 64452 | 71972 | 68726 |
G.1 | 28014 | 84444 | 93684 |
G.ĐB | 981615 | 899227 | 958354 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 19/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 19, 16, 14, 14, 15 |
2 | 27, 29, 26 |
3 | 34 |
4 | 44 |
5 | 57, 52 |
6 | 63, 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 90 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 19/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 11 |
2 | 29, 28, 21, 26, 29, 20, 27 |
3 | - |
4 | 43, 46, 44 |
5 | 52 |
6 | 61, 62 |
7 | 70, 72 |
8 | 83 |
9 | - |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 19/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 11 |
2 | 29, 29, 26 |
3 | 31 |
4 | 48, 42 |
5 | 56, 52, 54 |
6 | 66 |
7 | 74 |
8 | 87, 82, 86, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |