XSMT 20/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 20/10/2008
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 70 | 16 |
G.7 | 439 | 647 |
G.6 | 2459 3144 2425 | 2560 7230 6971 |
G.5 | 5073 | 3534 |
G.4 | 72924 06884 29810 35836 14540 01912 01014 | 43834 84781 53728 25429 37947 36082 91620 |
G.3 | 75108 44072 | 05004 93800 |
G.2 | 49325 | 78417 |
G.1 | 62582 | 39971 |
G.ĐB | 53653 | 05243 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 20/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 12, 14 |
2 | 25, 24, 25 |
3 | 39, 36 |
4 | 44, 40 |
5 | 59, 53 |
6 | - |
7 | 70, 73, 72 |
8 | 84, 82 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 20/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 16, 17 |
2 | 28, 29, 20 |
3 | 30, 34, 34 |
4 | 47, 47, 43 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 71, 71 |
8 | 81, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |