XSMT 20/12, Xổ Số Miền Trung Ngày 20/12/2010
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 61 | 24 |
G.7 | 982 | 621 |
G.6 | 2285 2532 0763 | 9037 8253 1465 |
G.5 | 9730 | 0681 |
G.4 | 67934 89854 11619 58895 06464 86900 75693 | 77737 29808 32875 69319 26404 33450 18406 |
G.3 | 99481 17938 | 97612 06377 |
G.2 | 84710 | 24718 |
G.1 | 19560 | 85326 |
G.ĐB | 05460 | 22992 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 20/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 10 |
2 | - |
3 | 32, 30, 34, 38 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 61, 63, 64, 60, 60 |
7 | - |
8 | 82, 85, 81 |
9 | 95, 93 |
Loto Huế Thứ 2, 20/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 06 |
1 | 19, 12, 18 |
2 | 24, 21, 26 |
3 | 37, 37 |
4 | - |
5 | 53, 50 |
6 | 65 |
7 | 75, 77 |
8 | 81 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |