XSMT 21/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 21/04/2011
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 70 | 08 |
G.7 | 297 | 925 | 196 |
G.6 | 7761 8892 2329 | 9721 1011 3096 | 1972 1381 3649 |
G.5 | 1949 | 1146 | 3300 |
G.4 | 17138 32474 44070 05539 10130 33477 36562 | 19110 79355 11159 04921 15429 38399 29041 | 49858 59805 76512 98445 07657 20287 61668 |
G.3 | 98745 60490 | 94023 69320 | 10925 41110 |
G.2 | 49709 | 15359 | 61806 |
G.1 | 44578 | 68323 | 99458 |
G.ĐB | 76733 | 02858 | 83270 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 21/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 38, 39, 30, 33 |
4 | 41, 49, 45 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 74, 70, 77, 78 |
8 | - |
9 | 97, 92, 90 |
Loto Bình Định Thứ 5, 21/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 10 |
2 | 25, 21, 21, 29, 23, 20, 23 |
3 | - |
4 | 46, 41 |
5 | 55, 59, 59, 58 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 96, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 21/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00, 05, 06 |
1 | 12, 10 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 49, 45 |
5 | 58, 57, 58 |
6 | 68 |
7 | 72, 70 |
8 | 81, 87 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |