XSMT 21/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 21/04/2016
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 01 | 43 |
G.7 | 180 | 272 | 716 |
G.6 | 2856 1428 8484 | 3730 6650 8202 | 1032 9069 0653 |
G.5 | 9895 | 5544 | 0065 |
G.4 | 30727 13820 05039 09220 17382 17019 48836 | 15438 56947 83935 44113 88788 48859 55773 | 66523 01656 91191 88859 35137 35515 61936 |
G.3 | 19515 94852 | 72084 39580 | 62212 28229 |
G.2 | 30539 | 36771 | 77783 |
G.1 | 90216 | 22427 | 30200 |
G.ĐB | 38721 | 52420 | 81488 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 21/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15, 16 |
2 | 28, 27, 20, 20, 21 |
3 | 39, 36, 39 |
4 | - |
5 | 50, 56, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 84, 82 |
9 | 95 |
Loto Bình Định Thứ 5, 21/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 13 |
2 | 27, 20 |
3 | 30, 38, 35 |
4 | 44, 47 |
5 | 50, 59 |
6 | - |
7 | 72, 73, 71 |
8 | 88, 84, 80 |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 21/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 15, 12 |
2 | 23, 29 |
3 | 32, 37, 36 |
4 | 43 |
5 | 53, 56, 59 |
6 | 69, 65 |
7 | - |
8 | 83, 88 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |