XSMT 21/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 21/04/2024
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 48 | 03 |
G.7 | 145 | 864 | 059 |
G.6 | 0503 5307 4010 | 2137 1699 5360 | 9222 5074 0639 |
G.5 | 6122 | 1813 | 0839 |
G.4 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 | 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 |
G.3 | 53015 79895 | 04426 86261 | 81107 90065 |
G.2 | 56741 | 56022 | 22887 |
G.1 | 08666 | 39427 | 54959 |
G.ĐB | 615582 | 735295 | 985186 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 21/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | 45, 41 |
5 | 51, 53 |
6 | 66 |
7 | 71, 71, 78 |
8 | 85, 88, 82 |
9 | 95 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 21/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16, 12 |
2 | 26, 22, 27 |
3 | 37 |
4 | 48, 44, 46, 40 |
5 | 54 |
6 | 64, 60, 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 92, 95 |
Loto Huế Chủ Nhật, 21/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 39, 39, 31 |
4 | 41, 49 |
5 | 59, 50, 59 |
6 | 64, 65 |
7 | 74 |
8 | 87, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |