XSMT 21/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 21/09/2013
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 54 | 10 |
G.7 | 476 | 073 | 969 |
G.6 | 2005 3469 0219 | 5491 2253 4790 | 8467 9217 8053 |
G.5 | 8013 | 2862 | 2458 |
G.4 | 53340 85175 18959 93811 93100 44853 24391 | 72793 99497 86208 00781 59681 11586 24973 | 77685 63690 92934 75156 63791 59045 70974 |
G.3 | 35691 68669 | 82123 28810 | 46932 13731 |
G.2 | 10062 | 44118 | 57246 |
G.1 | 09969 | 98079 | 30713 |
G.ĐB | 170766 | 137564 | 932999 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 21/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 19, 13, 11 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 59, 53 |
6 | 69, 69, 62, 69, 66 |
7 | 76, 75 |
8 | - |
9 | 91, 91 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 21/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 18 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 53 |
6 | 62, 64 |
7 | 73, 73, 79 |
8 | 81, 81, 86 |
9 | 91, 90, 93, 97 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 21/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 17, 13 |
2 | - |
3 | 34, 32, 31 |
4 | 45, 46 |
5 | 53, 58, 56 |
6 | 69, 67 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 90, 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |