XSMT 21/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 21/10/2021
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 92 | 69 |
G.7 | 869 | 049 | 044 |
G.6 | 2640 7922 1422 | 9757 9275 3942 | 0477 6176 7809 |
G.5 | 9888 | 7006 | 6441 |
G.4 | 80440 86917 42141 61940 70218 44927 35480 | 05090 33310 39989 76359 68071 25645 52019 | 13089 28992 30871 77351 53890 81536 41302 |
G.3 | 13863 61615 | 14794 40270 | 70836 29060 |
G.2 | 86632 | 83402 | 67489 |
G.1 | 46178 | 70786 | 06995 |
G.ĐB | 139285 | 644681 | 313016 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 21/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 18, 15 |
2 | 22, 22, 27 |
3 | 32 |
4 | 40, 40, 41, 40 |
5 | - |
6 | 69, 63 |
7 | 78 |
8 | 81, 88, 80, 85 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 21/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 10, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 42, 45 |
5 | 57, 59 |
6 | - |
7 | 75, 71, 70 |
8 | 89, 86, 81 |
9 | 92, 90, 94 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 21/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 36, 36 |
4 | 44, 41 |
5 | 51 |
6 | 69, 60 |
7 | 77, 76, 71 |
8 | 89, 89 |
9 | 92, 90, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |