XSMT 21/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 21/11/2024
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 24 | 38 |
G.7 | 268 | 990 | 114 |
G.6 | 1762 6376 4110 | 4030 2808 5310 | 5854 0042 2565 |
G.5 | 8073 | 7440 | 4476 |
G.4 | 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 | 49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 | 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 |
G.3 | 47563 66619 | 41777 94037 | 43938 96099 |
G.2 | 71073 | 41651 | 56554 |
G.1 | 85734 | 17420 | 36079 |
G.ĐB | 654534 | 172279 | 891413 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 19 |
2 | - |
3 | 34, 34 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 68, 62, 69, 63 |
7 | 79, 76, 73, 76, 77, 73 |
8 | 80, 81 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 10, 19, 19 |
2 | 24, 20 |
3 | 30, 31, 37 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 73, 77, 79 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15, 13 |
2 | - |
3 | 38, 38 |
4 | 42, 42 |
5 | 54, 50, 55, 54 |
6 | 65 |
7 | 76, 71, 71, 79 |
8 | 84 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |