XSMT 21/12, Xổ Số Miền Trung Ngày 21/12/2023
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 24 | 38 |
G.7 | 415 | 691 | 304 |
G.6 | 0313 1799 0065 | 5767 0375 8237 | 2294 7618 0324 |
G.5 | 2021 | 0417 | 8028 |
G.4 | 24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214 | 72130 10608 75333 90784 51519 84019 36016 | 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 |
G.3 | 71347 61128 | 76895 72274 | 06285 42889 |
G.2 | 86848 | 96805 | 94692 |
G.1 | 77519 | 89335 | 89693 |
G.ĐB | 227879 | 509339 | 588741 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 21/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 13, 14, 19 |
2 | 21, 25, 28 |
3 | 30 |
4 | 47, 48 |
5 | - |
6 | 65, 62 |
7 | 79, 79 |
8 | - |
9 | 99, 94, 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 21/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 17, 19, 19, 16 |
2 | 24 |
3 | 37, 30, 33, 35, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 75, 74 |
8 | 84 |
9 | 91, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 21/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 18 |
2 | 24, 28, 29 |
3 | 38, 32 |
4 | 41, 48, 41 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 89 |
9 | 94, 91, 92, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |