XSMT 22/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 22/01/2015
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 88 | 51 |
G.7 | 322 | 054 | 313 |
G.6 | 8154 0288 6115 | 8595 4297 3216 | 1088 3152 2528 |
G.5 | 1665 | 7466 | 4578 |
G.4 | 21570 22640 93736 10616 12783 13941 12327 | 30276 40466 09000 59331 38904 09339 13641 | 45151 58385 62996 01829 55857 91927 44817 |
G.3 | 02848 75641 | 30893 38229 | 05532 27847 |
G.2 | 84845 | 64272 | 05763 |
G.1 | 65291 | 28768 | 58875 |
G.ĐB | 696373 | 191816 | 999553 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 22/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16 |
2 | 22, 27 |
3 | 36 |
4 | 40, 41, 48, 41, 45 |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 70, 73 |
8 | 83, 88, 83 |
9 | 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 22/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 16, 16 |
2 | 29 |
3 | 31, 39 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | 66, 66, 68 |
7 | 76, 72 |
8 | 88 |
9 | 95, 97, 93 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 22/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17 |
2 | 28, 29, 27 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 51, 52, 51, 57, 53 |
6 | 63 |
7 | 78, 75 |
8 | 88, 85 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |