XSMT 22/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 22/01/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 48 | 92 |
G.7 | 989 | 687 |
G.6 | 6811 0815 9989 | 3304 7022 7116 |
G.5 | 4128 | 9835 |
G.4 | 46858 05935 64452 40758 29989 51520 21806 | 43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 |
G.3 | 19967 58722 | 96687 45239 |
G.2 | 20938 | 43971 |
G.1 | 60758 | 63739 |
G.ĐB | 760075 | 141768 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 22/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 15 |
2 | 28, 20, 22 |
3 | 35, 38 |
4 | 48 |
5 | 58, 52, 58, 58 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 89, 89, 89 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 22/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16 |
2 | 22, 24 |
3 | 35, 39, 39 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 66, 60, 68 |
7 | 71 |
8 | 87, 88, 80, 80, 87 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |