XSMT 22/08, Xổ Số Miền Trung Ngày 22/08/2011
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 78 | 12 |
G.7 | 364 | 766 |
G.6 | 6477 0668 6663 | 9713 7627 3129 |
G.5 | 6449 | 2755 |
G.4 | 33595 38549 99188 13065 90609 71287 41791 | 85889 42022 48946 54446 63824 34631 37438 |
G.3 | 28708 00389 | 36355 39375 |
G.2 | 07454 | 61572 |
G.1 | 03481 | 23406 |
G.ĐB | 35083 | 56155 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 22/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 49 |
5 | 54 |
6 | 64, 68, 63, 65 |
7 | 78, 77 |
8 | 88, 87, 89, 81, 83 |
9 | 95, 91 |
Loto Huế Thứ 2, 22/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 13 |
2 | 27, 29, 22, 24 |
3 | 31, 38 |
4 | 46, 46 |
5 | 55, 55, 55 |
6 | 66 |
7 | 75, 72 |
8 | 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |