XSMT 22/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 22/10/2020
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 27 | 48 |
G.7 | 156 | 348 | 142 |
G.6 | 9726 3687 4241 | 9039 6974 6360 | 5096 4923 0438 |
G.5 | 4851 | 1317 | 9534 |
G.4 | 82104 51664 86060 74908 83897 08059 30320 | 43304 91939 75897 92042 66340 84777 44074 | 49987 01931 78963 19068 32231 69394 71044 |
G.3 | 80190 62389 | 20041 36499 | 61354 41660 |
G.2 | 41998 | 28258 | 78986 |
G.1 | 45293 | 13073 | 40921 |
G.ĐB | 728919 | 687395 | 166271 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 22/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 19 |
2 | 26, 20 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 56, 51, 59 |
6 | 64, 60 |
7 | - |
8 | 80, 87, 89 |
9 | 97, 90, 98, 93 |
Loto Bình Định Thứ 5, 22/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 39, 39 |
4 | 48, 42, 40, 41 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 74, 77, 74, 73 |
8 | - |
9 | 97, 99, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 22/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 21 |
3 | 38, 34, 31, 31 |
4 | 48, 42, 44 |
5 | 54 |
6 | 63, 68, 60 |
7 | 71 |
8 | 87, 86 |
9 | 96, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |