XSMT 22/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 22/11/2014
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 45 | 91 |
G.7 | 715 | 950 | 159 |
G.6 | 2359 5724 0160 | 1386 0638 7403 | 1816 7181 1274 |
G.5 | 3282 | 9789 | 1211 |
G.4 | 33817 21706 52746 20301 69996 62465 15063 | 44728 24571 61635 91911 71456 35203 72572 | 04584 94838 04124 65619 66963 04075 62496 |
G.3 | 92107 62799 | 01846 35376 | 01554 03638 |
G.2 | 54740 | 84882 | 60982 |
G.1 | 50788 | 98805 | 53433 |
G.ĐB | 035113 | 269781 | 069310 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 22/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 01, 07 |
1 | 15, 17, 13 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 46, 40 |
5 | 59 |
6 | 60, 65, 63 |
7 | - |
8 | 82, 88 |
9 | 96, 99 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 22/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 05 |
1 | 11 |
2 | 28 |
3 | 38, 35 |
4 | 45, 46 |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | 71, 72, 76 |
8 | 86, 89, 82, 81 |
9 | - |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 22/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 11, 19, 10 |
2 | 24 |
3 | 38, 38, 33 |
4 | - |
5 | 59, 54 |
6 | 63 |
7 | 74, 75 |
8 | 81, 84, 82 |
9 | 91, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |