XSMT 22/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 22/11/2020
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 22 | ... |
G.7 | 733 | 247 | ... |
G.6 | 5461 1285 2302 | 1903 3269 3977 | ... ... ... |
G.5 | 1015 | 9514 | ... |
G.4 | 57873 32593 22687 72958 81614 19363 04573 | 31178 19188 91928 27334 13115 06474 87996 | ... ... ... ... ... ... ... |
G.3 | 77613 12380 | 09790 98209 | ... ... |
G.2 | 61864 | 11656 | ... |
G.1 | 95436 | 21839 | ... |
G.ĐB | 614700 | 057782 | ... |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 22/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 15, 14, 13 |
2 | - |
3 | 33, 36 |
4 | 40 |
5 | 58 |
6 | 61, 63, 64 |
7 | 73, 73 |
8 | 85, 87, 80 |
9 | 93 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 22/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 14, 15 |
2 | 22, 28 |
3 | 34, 39 |
4 | 47 |
5 | 56 |
6 | 69 |
7 | 77, 78, 74 |
8 | 88, 82 |
9 | 96, 90 |
Loto Huế
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |