XSMT 23/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/01/2016
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 90 | 56 |
G.7 | 110 | 710 | 319 |
G.6 | 8349 9995 5316 | 2617 7201 8942 | 2664 2609 8844 |
G.5 | 0253 | 5264 | 7624 |
G.4 | 65427 92058 09226 47880 16791 87333 58655 | 93040 32595 27206 08744 92898 30427 01272 | 09825 43986 85703 99580 76121 87824 78754 |
G.3 | 79157 54303 | 11532 60122 | 97921 38308 |
G.2 | 64413 | 50693 | 19160 |
G.1 | 72103 | 30285 | 72350 |
G.ĐB | 701396 | 152907 | 154910 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 23/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 10, 16, 13 |
2 | 27, 26 |
3 | 33, 33 |
4 | 49 |
5 | 53, 58, 55, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 91, 96 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 23/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 07 |
1 | 10, 17 |
2 | 27, 22 |
3 | 32 |
4 | 42, 40, 44 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | 85 |
9 | 90, 95, 98, 93 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 23/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 08 |
1 | 19, 10 |
2 | 24, 25, 21, 24, 21 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 56, 54, 50 |
6 | 64, 60 |
7 | - |
8 | 86, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |