XSMT 23/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/01/2020
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 43 | 20 |
G.7 | 561 | 406 | 231 |
G.6 | 1997 6294 6270 | 6270 7016 6019 | 2626 3003 2572 |
G.5 | 4181 | 4314 | 1461 |
G.4 | 69527 97988 51788 75642 02966 96988 30161 | 34300 64523 97798 73233 49674 51704 02913 | 76107 95571 95788 72505 86256 35939 83075 |
G.3 | 16679 09491 | 34790 71356 | 46334 16344 |
G.2 | 48124 | 82088 | 64786 |
G.1 | 25380 | 10807 | 71187 |
G.ĐB | 718035 | 808407 | 505760 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 23/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 24 |
3 | 35 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 68, 61, 66, 61 |
7 | 70, 79 |
8 | 81, 88, 88, 88, 80 |
9 | 97, 94, 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 23/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00, 04, 07, 07 |
1 | 16, 19, 14, 13 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 70, 74 |
8 | 88 |
9 | 98, 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 23/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 05 |
1 | - |
2 | 20, 26 |
3 | 31, 39, 34 |
4 | 44 |
5 | 56 |
6 | 61, 60 |
7 | 72, 71, 75 |
8 | 88, 86, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |