XSMT 23/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/01/2022
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 28 | 93 |
G.7 | 095 | 188 | 208 |
G.6 | 9169 7523 5127 | 2707 4518 6904 | 6403 2271 2859 |
G.5 | 9177 | 6758 | 2556 |
G.4 | 67825 54267 06166 52057 85315 53115 42013 | 44543 33546 55897 22613 34698 50467 70290 | 62293 65250 45233 28247 08231 40670 27957 |
G.3 | 26309 65779 | 65657 78727 | 69087 61296 |
G.2 | 07641 | 11381 | 73352 |
G.1 | 18879 | 65591 | 30674 |
G.ĐB | 805230 | 305981 | 498782 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 23/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 15, 13 |
2 | 23, 27, 25 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 69, 67, 66 |
7 | 79, 77, 79, 79 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 23/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 18, 13 |
2 | 28, 27 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 58, 57 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 88, 81, 81 |
9 | 97, 98, 90, 91 |
Loto Huế Chủ Nhật, 23/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 31 |
4 | 47 |
5 | 59, 56, 50, 57, 52 |
6 | - |
7 | 71, 70, 74 |
8 | 87, 82 |
9 | 93, 93, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |