XSMT 23/02, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/02/2009
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 47 | 13 |
G.7 | 404 | 350 |
G.6 | 5870 3066 6482 | 9738 0426 8085 |
G.5 | 0794 | 5312 |
G.4 | 91782 17985 38174 97895 29391 01875 22502 | 45953 56945 85697 49645 04415 23811 86885 |
G.3 | 14687 66957 | 64848 82765 |
G.2 | 83027 | 09984 |
G.1 | 69509 | 04019 |
G.ĐB | 66475 | 50864 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 23/02/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02, 09 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 70, 74, 75, 75 |
8 | 82, 82, 85, 87 |
9 | 94, 95, 91 |
Loto Huế Thứ 2, 23/02/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 12, 15, 11, 19 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 45, 45, 48 |
5 | 50, 53 |
6 | 65, 64 |
7 | - |
8 | 85, 85, 84 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |