XSMT 23/02, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/02/2023
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 70 | 69 |
G.7 | 811 | 270 | 899 |
G.6 | 1380 3579 0358 | 2790 1859 2454 | 7957 8891 8451 |
G.5 | 2230 | 5629 | 9034 |
G.4 | 33066 34676 53936 01394 80559 53634 89531 | 70002 43958 43868 18058 22548 63306 90628 | 04093 94674 57418 42864 75035 01365 13762 |
G.3 | 26345 37387 | 92013 49026 | 36595 44206 |
G.2 | 70413 | 81403 | 80034 |
G.1 | 28793 | 37955 | 64951 |
G.ĐB | 259962 | 204425 | 036980 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 23/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 13 |
2 | - |
3 | 30, 36, 34, 31 |
4 | 45, 45 |
5 | 58, 59 |
6 | 66, 62 |
7 | 79, 76 |
8 | 80, 87 |
9 | 94, 93 |
Loto Bình Định Thứ 5, 23/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06, 03 |
1 | 13 |
2 | 29, 28, 26, 25 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 59, 54, 58, 58, 55 |
6 | 68 |
7 | 70, 70 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 23/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 34, 35, 34 |
4 | - |
5 | 57, 51, 51 |
6 | 69, 64, 65, 62 |
7 | 74 |
8 | 80 |
9 | 99, 91, 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |