XSMT 23/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/04/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 20 | 64 |
G.7 | 454 | 347 | 384 |
G.6 | 8224 4202 8434 | 9587 5926 3446 | 6705 5345 6216 |
G.5 | 6453 | 1033 | 1346 |
G.4 | 02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 | 96366 26457 28194 92086 16299 84381 45729 | 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 |
G.3 | 09731 12920 | 38577 92049 | 34944 76599 |
G.2 | 29627 | 31410 | 87067 |
G.1 | 08545 | 75412 | 19122 |
G.ĐB | 510739 | 304673 | 576692 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 23/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14 |
2 | 24, 26, 20, 27 |
3 | 34, 31, 39 |
4 | 42, 45 |
5 | 56, 54, 53 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 85, 89 |
9 | 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 23/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 12 |
2 | 20, 26, 29 |
3 | 33 |
4 | 47, 46, 49 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 77, 73 |
8 | 87, 86, 81 |
9 | 94, 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 23/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03, 08 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | 45, 46, 41, 48, 44 |
5 | - |
6 | 64, 62, 67 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 97, 99, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |