XSMT 23/05, Xổ Số Miền Trung Ngày 23/05/2019
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 14 | 29 |
G.7 | 155 | 528 | 883 |
G.6 | 7686 3902 8181 | 0152 4069 9025 | 6902 3679 3230 |
G.5 | 3120 | 4678 | 3923 |
G.4 | 69067 65307 22244 19333 26373 59185 89126 | 57250 84704 96173 19026 46058 77832 87672 | 40581 03779 50407 23331 78601 67477 21020 |
G.3 | 00295 13613 | 02709 66567 | 63373 48819 |
G.2 | 18603 | 94126 | 38226 |
G.1 | 75971 | 58567 | 90123 |
G.ĐB | 174772 | 287715 | 791109 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 23/05/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 03 |
1 | 17, 13 |
2 | 20, 26 |
3 | 33 |
4 | 44 |
5 | 55 |
6 | 67 |
7 | 73, 71, 72 |
8 | 86, 81, 85 |
9 | 95 |
Loto Bình Định Thứ 5, 23/05/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 14, 15 |
2 | 28, 25, 26, 26 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 52, 50, 58 |
6 | 69, 67, 67 |
7 | 78, 73, 72 |
8 | - |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 23/05/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 01, 09 |
1 | 19 |
2 | 29, 23, 20, 26, 23 |
3 | 30, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 79, 77, 73 |
8 | 83, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |